--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lò hỏa táng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lò hỏa táng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lò hỏa táng
+ noun
crematorium
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
lò hỏa táng
:
crematorium
+
overcome
:
thắng, chiến thắng
+
paraphernalia
:
đồ tế nhuyễn của riêng tây; đồ dùng linh tinh của cá nhân; phụ tùng linh tinh
+
hượm
:
như gượm
+
lap-strake
:
có những tấm ván ghép chồng lên nhau